Loading data. Please wait
Extenders; dolomites, technical delivery specifications
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-03-00
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of lightness of extenders and white pigment powders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53163 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter volatile at 105 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53198 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the pH value of aqueous pigment suspensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53200 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, terms, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-1 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of relative hue of near white specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55981 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 7: Dolomite (ISO 3262-7:1998); German version EN ISO 3262-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-7 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 7: Dolomite (ISO 3262-7:1998); German version EN ISO 3262-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-7 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; dolomites, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55919 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |