Loading data. Please wait
Pigments - Titanium dioxide pigments - Technical delivery specifications
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-07-00
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Paints, Varnishes and Similar Coating Materials; Determination of the Degree of Chalking of Paint Coatings and Similar Coatings by Kempf's Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53159 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing paints, varnishes and similar products; determination of a hiding power value of air-drying nonchromatic paints, explanations and example for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53162 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1967-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing paints, varnishes and similar products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53162-1 |
Ngày phát hành | 1967-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing paints, varnishes and similar products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53162-2 |
Ngày phát hành | 1967-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of lightness of extenders and white pigment powders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53163 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the relative scattering power of white pigments, black-ground method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53164 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the relative scattering power of white pigments, grey paste method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53165 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints and other pigment vehicle systems; estimation of the coarseness (respectively fineness) of dispersion by the grindometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53203 |
Ngày phát hành | 1968-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; particle size analysis, basic terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53206-1 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; determination fo the degree of chalking of paint coatings and similar coatings according to the adhesive tape method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53223 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion, survey and basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-1 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion, dispersing in low viscous media, using a shaking machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-10 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; testing of ease of dispersion; dispersing in high viscosity media using an automatic muller | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-11 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion; dispersing in high viscous media using a triple roller mill | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-12 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion, determination of change of fineness of grind (gauge) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-20 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion, determination of the development of tinting strenght and hardness of dispersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-22 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion; determination of the development of gloss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-23 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease dispersion, test medium alkyd resin system, low viscous, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-30 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments - Test of ease of dispersion, test medium alkyd-/melamine resin system, low viscous, stoving type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-31 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments - Test of ease of dispersion - Test medium alkyd-/melamine resin system 2, low viscous, stoving type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-32 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion; high viscosity test medium, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-33 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of hue of near white specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55980 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of relative hue of near white specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55981 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of lightening power of white pigments, paste method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55982 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; titanium dioxide pigments, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of analysing titanium dioxide pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000); German version EN ISO 591-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 591-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000); German version EN ISO 591-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 591-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of analysing titanium dioxide pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Titanium dioxide pigments - Technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-1 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; titanium dioxide pigments, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |