Loading data. Please wait
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000); German version EN ISO 591-1:2000
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-08-00
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 1 : Comparison of colour of pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-5 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-14 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 24 : Determination of relative tinting strength of coloured pigments and relative scattering power of white pigments; Photometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-24 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; part 25: comparison of the colour, in full-shade systems, of white, black and coloured pigments; colorimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-25 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Titanium dioxide pigments - Technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-1 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Titanium dioxide pigments, methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-2 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000); German version EN ISO 591-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 591-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Titanium dioxide pigments - Technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-1 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; titanium dioxide pigments, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Titanium dioxide pigments, methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55912-2 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |