Loading data. Please wait

DIN EN ISO 591-1

Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000); German version EN ISO 591-1:2000

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
The document specifies requirements (essential: titanium dioxide content, matter volatile at 105°, matter soluble in water, residue on sieve and conditional requirements: colour, scattering power, matter volatile at 105° afetr preconditioning, pH of aqueous suspension, oil absorption, resistivity of aqueous extract) for the grades of the Anatase type and Rutile type and corresponding test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 591-1
Tên tiêu chuẩn
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000); German version EN ISO 591-1:2000
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 591-1 (2000-09), IDT * ISO 591-1 (2000-09), IDT * SN EN ISO 591-1 (2001-06), IDT * TS EN ISO 591-1 (2006-11-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12664-1 (1983-08)
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12664-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12690 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12690
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-1 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes, general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-1
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-1 (1982-11)
General methods of test for pigments and extenders; Part 1 : Comparison of colour of pigments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (2000-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-5 (1980-03)
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-14 (1973-11)
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-14
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-18 (1983-02)
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-18
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-24 (1985-12)
General methods of test for pigments and extenders; Part 24 : Determination of relative tinting strength of coloured pigments and relative scattering power of white pigments; Photometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-24
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-25 (1993-10)
General methods of test for pigments and extenders; part 25: comparison of the colour, in full-shade systems, of white, black and coloured pigments; colorimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-25
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-4 (1980-01) * DIN EN ISO 787-2 (1995-04) * DIN EN ISO 787-3 (1998-03) * DIN EN ISO 787-5 (1995-10) * DIN EN ISO 787-9 (1995-04) * DIN EN ISO 787-18 (1995-10) * DIN EN ISO 787-24 (1995-10) * DIN ISO 787-14 (1985-09) * DIN ISO 787-25 (1992-03) * DIN ISO 3696 (1991-06) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
DIN 55912-1 (1985-07)
Pigments - Titanium dioxide pigments - Technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55912-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55912-2 (1977-01)
Pigments - Titanium dioxide pigments, methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55912-2
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 591 (1997-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 591-1 (2001-08)
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000); German version EN ISO 591-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 591-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55912-1 (1985-07)
Pigments - Titanium dioxide pigments - Technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55912-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55912-1 (1978-04)
Pigments; titanium dioxide pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55912-1
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55912-2 (1977-01)
Pigments - Titanium dioxide pigments, methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55912-2
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 591 (1997-12) * DIN ISO 591 (1992-05)
Từ khóa
Classification systems * Classifications * Coating materials * Determination of content * Materials specification * Paints * Pigments * Properties * Specification (approval) * Specifications * Testing * Titanium dioxide
Mục phân loại
Số trang
14