Loading data. Please wait
Testing of pigments; test of ease dispersion, test medium alkyd resin system, low viscous, drying by air oxidation
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-06-00
Paints, varnishes and similar products - Alkyd resins, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53183 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing pigments; determination of lightening power of white pigments (photometric method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53192 |
Ngày phát hành | 1960-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints and other pigment vehicle systems; estimation of the coarseness (respectively fineness) of dispersion by the grindometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53203 |
Ngày phát hành | 1968-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Paints, Varnishes and Similar Products; Determination of the Flow Time by the DIN 4 Cup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53211 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Acid Value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Method of assessment of ease of dispersion - Part 30: Test medium alkyd resin system, low viscous, hardening by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-30 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Method of assessment of ease of dispersion - Part 30: Test medium alkyd resin system, low viscous, hardening by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-30 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease dispersion, test medium alkyd resin system, low viscous, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-30 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |