Loading data. Please wait
Testing of Paints, Varnishes and Similar Products; Determination of the Flow Time by the DIN 4 Cup
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1974-04-00
Standards-writing - sans serif typefaces - narrow-type faces, medium-sized letterings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451 |
Ngày phát hành | 1951-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for Internal Dimensions (Holes) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7161 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of flow time using the DIN flow cup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53211 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011); German version EN ISO 2431:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of flow time using the DIN flow cup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53211 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Paints, Varnishes and Similar Products; Determination of the Flow Time by the DIN 4 Cup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53211 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |