Loading data. Please wait

DIN EN ISO 2431

Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011); German version EN ISO 2431:2011

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This Standard specifies a method for determining the flow time of paints, varnishes and related products that can be used to control consistency. Four flow cups of similar dimensions, but having orifice diameters of 3 mm, 4 mm, 5 mm and 6 mm, are specified. Two methods for checking the flow cups for wear and tear are given. Flow cups with a replaceable jet are not covered by this International Standard as the close tolerances on the supply of the material under test to the jet are not met. Commonly used dipping flow cups are also not covered by this International Standard. In general, the fabrication tolerances for such flow cups are greater than those of the flow cups specified in this International Standard. Therefore flow time determinations with dipping flow cups give a precision which is lower than that obtained with the flow cups specified in this International Standard. The method is limited to testing materials for which the breakpoint of the flow from the orifice of the flow cup can be determined with certainty. This point is difficult to determine and reproduce for materials with flow times near the upper limit of the measurement range (100 s) due to slowing-down effects.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 2431
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011); German version EN ISO 2431:2011
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 2431 (2011-11), IDT * ISO 2431 (2011-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 1513 (2010-10)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010); German version EN ISO 1513:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1513
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4287 (2010-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-2 (2002-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3219 (1994-10) * DIN EN ISO 15528 (2012-01) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
DIN EN ISO 2431 (1996-05) * DIN EN ISO 2431 (2010-07) * DIN EN ISO 2431 Berichtigung 1 (2000-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 2431 (2012-03)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011); German version EN ISO 2431:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2431
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53211 (1987-06)
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of flow time using the DIN flow cup
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53211
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53211 (1974-04)
Testing of Paints, Varnishes and Similar Products; Determination of the Flow Time by the DIN 4 Cup
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53211
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 535 (1991-09)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1984, modified); german version EN 535:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 535
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2431 (2010-07) * DIN EN ISO 2431 Berichtigung 1 (2000-01) * DIN EN ISO 2431 (1996-05) * DIN ISO 2431 (1986-12) * DIN ISO 2431 (1983-03)
Từ khóa
Calibration * Coating materials * Coatings * Consistency * Definitions * Design * Designations * Determination * Dimensions * Finishes * Flow cups * Flow measurement * Flow properties * Flow time * Lacquers * Materials testing * Measurement * Paints * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * Time measurement * Varnishes * Viscosity
Mục phân loại
Số trang
23