Loading data. Please wait

DIN EN 535

Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1984, modified); german version EN 535:1991

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
This standard describes a method for the determination of the flow time by flow cups and specifies for this purpose 3 flow cups of the same measures but different jet diameters of 3, 4, and 6 mm. Using the 3 flow cups, measurements in the viscosity range of approximately 7 mm2/s to 700 mm2/s are possible.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 535
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1984, modified); german version EN 535:1991
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 535 (1991-08), IDT * ISO 2431 (1993-02), MOD * ISO/DIS 2431 (1991-11), MOD * ISO 2431 Technical Corrigendum 1 (1994-06), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4768 (1990-05)
Determination of values of surface roughness parameters Ra, Rz, Rmax using electrical contact (stylus) instruments; concepts and measuring conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4768
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53211 (1987-06)
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of flow time using the DIN flow cup
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53211
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53225 (1970-04)
Testing of paints, varnishes and similar products; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53225
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53229 (1989-02)
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of viscosity at high shear rates using rotational viscometers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53229
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1974-03)
Paints and varnishes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1980-06)
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2884 (1974-02)
Paints and varnishes; Determination of viscosity at a high rate of shear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2884
Ngày phát hành 1974-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4763 (1991-06) * DIN EN 21513 (1991-09) * ADR Anlage A (1977-07-01) * ADR Anlage B (1977-07-01) * ADRAnlageA/BÄndV (1988-02-16) * BFV (1980-02-27) * BFVÄndV 1 (1982-05-03) * GGVE (1991-06-10) * GGVSee (1986-06-27) * GGVSeeÄndV 4 (1989-06-30) * RID (1985-04-18) * GGVS (1991-06-10)
Thay thế cho
DIN ISO 2431 (1986-12)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 2431 (1996-05)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 2431 (2012-03)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011); German version EN ISO 2431:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2431
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 535 (1991-09)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1984, modified); german version EN 535:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 535
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2431 (1996-05) * DIN ISO 2431 (1986-12) * DIN ISO 2431 (1983-03)
Từ khóa
Calibration * Coating materials * Coatings * Consistency * Definitions * Design * Dimensions * Finishes * Flow cups * Flow measurement * Flow time * Lacquers * Paints * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * Time measurement * Varnishes * Viscosity
Mục phân loại
Số trang
12