Loading data. Please wait
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1984, modified); german version EN 535:1991
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1991-09-00
Determination of values of surface roughness parameters Ra, Rz, Rmax using electrical contact (stylus) instruments; concepts and measuring conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4768 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of flow time using the DIN flow cup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53211 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53225 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of viscosity at high shear rates using rotational viscometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53229 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of viscosity at a high rate of shear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2884 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011); German version EN ISO 2431:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1984, modified); german version EN 535:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 535 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |