Loading data. Please wait
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of viscosity at high shear rates using rotational viscometers
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1989-02-00
Viscosity; rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity; newtonian fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; precision of test methods, general introduction, definitions and their application to mineral oil standards which contain requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51848-1 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53018-1 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of viscosities and flow curves using standard design rotary viscometers with a standard geometry measuring system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53019-1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints and varnishes - Determination of rheograms and viscosities by rotational viscometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53214 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53225 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53226 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of viscosity at a high rate of shear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2884 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints and varnishes; determination of viscosity at a high rate of shear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53229 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of viscosity at high shear rates using rotational viscometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53229 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints and varnishes; determination of viscosity at a high rate of shear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53229 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |