Loading data. Please wait

DIN 53229

Paints, varnishes and similar coating materials; determination of viscosity at high shear rates using rotational viscometers

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1989-02-00

Liên hệ
The standard describes a method for determining the dynamic viscosity of paints and varnishes at a rate of shear not less than 5000 s-1 and not higher than 10000 s-1. When the viscosities of products are being compared, the rate of shear shall be approximately the same.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53229
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of viscosity at high shear rates using rotational viscometers
Ngày phát hành
1989-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2884 (1974-02), MOD * ISO/DIS 2884 (1997-11), IDT * ISO 2884-1 (1999-10), IDT * ISO/FDIS 2884-1 (1999-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1342-1 (1983-10)
Viscosity; rheological concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1342-1
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1342-2 (1986-02)
Viscosity; newtonian fluids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1342-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51848-1 (1981-12)
Testing of mineral oils; precision of test methods, general introduction, definitions and their application to mineral oil standards which contain requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51848-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53018-1 (1976-03)
Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53018-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53019-1 (1980-05)
Viscometry; Determination of viscosities and flow curves using standard design rotary viscometers with a standard geometry measuring system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53019-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53214 (1982-02)
Testing of paints and varnishes - Determination of rheograms and viscosities by rotational viscometers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53214
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53225 (1970-04)
Testing of paints, varnishes and similar products; sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53225
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53226 (1970-04)
Testing of paints, varnishes and similar products; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53226
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2884 (1974-02)
Paints and varnishes; Determination of viscosity at a high rate of shear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2884
Ngày phát hành 1974-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13342 (1976-06) * DIN 54453 (1982-01) * DIN 55945 (1988-12) * DIN ISO 1524 (1987-06)
Thay thế cho
DIN 53229 (1979-06)
Testing of paints and varnishes; determination of viscosity at a high rate of shear
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53229
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 53229 (1989-02)
Paints, varnishes and similar coating materials; determination of viscosity at high shear rates using rotational viscometers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53229
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53229 (1979-06)
Testing of paints and varnishes; determination of viscosity at a high rate of shear
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53229
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Definitions * Dynamic viscosity * Lacquers * Materials testing * Methods * Paints * Rotation viscometers * Test equipment * Testing * Thermal testing * Thermics * Varnishes * Velocity * Viscometers * Viscosity * Viscosity measurement * Procedures * Speed * Processes
Mục phân loại
Số trang
3