Loading data. Please wait
Viscometry; Determination of viscosities and flow curves using standard design rotary viscometers with a standard geometry measuring system
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-05-00
Viscosity of Newtonian Fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53018-1 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of the Dynamic Viscosity of Newtonian Fluids with Rotational Viscometers; Sources of Errors and Corrections concerning Cylinder; Rotation Viscometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53018-2 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry - Measurement of viscosities and flow curves by means of rotational viscometers - Part 1: Principles and measuring geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53019-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry - Measurement of viscosities and flow curves by means of rotational viscometers - Part 1: Principles and measuring geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53019-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of viscosities and flow curves using standard design rotary viscometers with a standard geometry measuring system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53019-1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |