Loading data. Please wait
Testing of mineral oils; precision of test methods, general introduction, definitions and their application to mineral oil standards which contain requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1981-12-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, general instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, liquid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-2 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; sampling, compact, pasty and solid substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-3 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992 + Cor 1:1993); German version EN ISO 4259:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:2006); German version EN ISO 4259:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4259 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; precision of test methods, general introduction, definitions and their application to mineral oil standards which contain requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51848-1 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |