Loading data. Please wait
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity; rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity of Newtonian Fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity - Part 2: Newtonian liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity - Part 2: Newtonian liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity of Newtonian Fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosity; newtonian fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |