Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4287

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
The document specifies terms, definitions and parameters for the determination of surface texture (roughness, waviness and primary profile) by profiling methods. The incorporated Amendment 1 defines the peak count parameter for surface texture according to the profile method.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4287
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4287 (1998-08), IDT * EN ISO 4287/AC (2008-10), IDT * EN ISO 4287/A1 (2009-06), IDT * ISO 4287 (1997-04), IDT * ISO 4287 Technical Corrigendum 1 (1998-06), IDT * ISO 4287 Technical Corrigendum 2 (2005-02), IDT * ISO 4287 AMD 1 (2009-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 4287 (2009-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4287 (2010-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4762 (1989-01)
Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4762
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4287 (2009-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4287 (1998-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4287 (2010-07) * DIN EN ISO 4287/A1 (2007-07) * DIN ISO 4287-1 (1994-03) * DIN 4762-1 (1986-10) * DIN 4762-1 (1978-05)
Từ khóa
Definitions * Determination * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * Parameters * Product specifications * Profile * Ripple * Roughness (surface) * Specification * Stylus instrument method * Surface texture * Surfaces * Vocabulary
Số trang
27