Loading data. Please wait

DIN 4762

Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1989-01-00

Liên hệ
This standard contains terms and definitions for the geometrical description of the surface roughness and its parameters. The standard ISO 4287-1 is completly included in this DIN-standard. National remarks in DIN 4762 part 1 are used for information purposed only to clarify the relationship of the ISO-standard and other relevant DIN-standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4762
Tên tiêu chuẩn
Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984
Ngày phát hành
1989-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4287-1 (1984-12), IDT * ISO/DIS 4287-1 (1992-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4760 (1982-06)
Form deviations; Concepts; Classification system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4760
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1975-07)
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of consecutive profile transformation; Contact profile meters, system M
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1985-05)
Rules and procedures for the measurement of surface roughness using stylus instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4768 (1989-01) * DIN 4775 (1982-06) * DIN 4776 (1985-11) * DIN 4776 Beiblatt 1 (1985-11)
Thay thế cho
DIN 4762-1 (1960-08) * DIN 4762-1 (1986-10) * DIN 4762-2 (1960-08)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 4287 (1998-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4287 (2010-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4762 (1989-01)
Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4762
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4287 (2009-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4287 (1998-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4762-1 (1986-10) * DIN 4762-1 (1978-05)
Từ khóa
Definitions * Density * Determination * Dimensions * English language * Fall (roof) * Finishes * French language * Geometry * Lines (geometry) * Mean * Parameters * Profile * Ratings * Ripple * Roughness * Roughness (surface) * Spaced * Specification * Square shape * Stylus instrument method * Surface roughness * Surface texture * Surfaces * Terminology * Vertical * Vocabulary * Bevel cut * Peak-to-valley heights * Aperiodic * Geometric * Periodic * Reference length * Irregularities * Centre line * Average * Distances * Groove separation * Reference lines * Mean values * Reference surfaces
Số trang
16