Loading data. Please wait
Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1989-01-00
Form deviations; Concepts; Classification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4760 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of consecutive profile transformation; Contact profile meters, system M | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules and procedures for the measurement of surface roughness using stylus instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4762 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997 + Cor 1:1998 + Cor 2:2005 + Amd 1:2009); German version EN ISO 4287:1998 + AC:2008 + A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |