Loading data. Please wait

DIN 53402

Determination of Acid Value

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1973-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53402
Tên tiêu chuẩn
Determination of Acid Value
Ngày phát hành
1973-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 7537 (1984-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 19260 (1971-03)
pH measurement; definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19260
Ngày phát hành 1971-03-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19263 (1961-02)
pH measurement; glass electrodes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19263
Ngày phát hành 1961-02-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19264 (1966-12)
pH measurement; reference electrodes, detachable
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19264
Ngày phát hành 1966-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8120 (1971-01) * DIN 10264 (1970-10) * DIN 12701 (1959-07) * DIN 51558 * DIN 51809 (1960-09) * DIN 51848 * DIN 53566 (1965-11) * DIN 55945-1 * DIN 55947 (1973-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 53402 (1990-09)
Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 53402 (1990-09)
Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53402 (1973-10)
Determination of Acid Value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2114 (2002-06)
Plastics (polyester resins) and paints varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000); German version EN ISO 2114:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2114
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3682 (1998-06)
Từ khóa
Acid number * Acid value * Conglomerates * Definitions * Fats * Fatty acids * Mean * Oils * Paints * Plasticizers * Sampling methods * Solubility * Solvents * Testing * Unsaturated * Resins * Neutralization * Partial * Indicators
Số trang
2