Loading data. Please wait

DIN 53402

Determination of acid value

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
The standard describes a method for the determination of acid value of resins, oils, fats, fatty acids, solvents, plasticizers and other technical organic materials and mixed materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53402
Tên tiêu chuẩn
Determination of acid value
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2114 (1996-12), MOD * ISO/DIS 2114 (1994-03), MOD * ISO/DIS 2114 (1995-03), MOD * ISO/DIS 2114 (1996-06), MOD * ISO 3682 (1996-06), IDT * ISO/DIS 3682 (1991-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 8120-1 (1981-07)
Weighing machines; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8120-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-1 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes, general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-1
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19260 (1971-03)
pH measurement; definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19260
Ngày phát hành 1971-03-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19263 (1989-01)
Glass electrodes for pH measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19263
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19264 (1985-12)
pH measurement; reference electrodes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19264
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53240 (1971-12)
Determination of hydroxyl value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53240
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53241-1 (1981-06)
Determination of iodine value with solution according to Wijs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53241-1
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53401 (1988-06)
Determination of saponification value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53401
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (1974-11)
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3682 (1983-03)
Binders for paints and varnishes; Determination of acid value; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3682
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 10264 (1970-10) * DIN 51558-1 (1979-07) * DIN 51558-2 (1990-03) * DIN 51558-3 (1983-10) * DIN 51559 (1955-06) * DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-2 (1978-04) * DIN 53242-3 (1978-04) * DIN 53242-4 (1980-01) * DIN 55945 (1988-12) * DIN 55958 (1988-12)
Thay thế cho
DIN 53402 (1973-10)
Determination of Acid Value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53402 (1988-01)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3682 (1998-06)
Lịch sử ban hành
DIN 53402 (1990-09)
Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53402 (1973-10)
Determination of Acid Value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2114 (2002-06)
Plastics (polyester resins) and paints varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000); German version EN ISO 2114:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2114
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3682 (1998-06) * DIN 53402 (1988-01)
Từ khóa
Acid number * Analysis * Binding agents * Chemical analysis and testing * Chemical indices * Coating materials * Definitions * Fats * Fatty acids * Materials * Materials testing * Oils * Paints * Plasticizers * Plastics * Sampling methods * Solvents * Testing * Titrimetry * Varnishes * Volumetric analysis * Mixtures * Resins * Organic matters * Determination
Số trang
3