Loading data. Please wait
| pH measurement; definition of general terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19260 |
| Ngày phát hành | 1971-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; terminology for measuring methods with galvanic cells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19261 |
| Ngày phát hành | 1971-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; glass electrodes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 1961-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement - pH measuring chains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement - pH measuring chains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass electrodes for pH measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; glass electrodes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 1961-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |