Loading data. Please wait
| Laboratory glassware; glass tube ends for hose connections, olives, capillary tube ends | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12215 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; definition of general terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19260 |
| Ngày phát hành | 1971-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; terminology for measuring methods with galvanic cells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19261 |
| Ngày phát hành | 1971-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; glass electrodes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 1961-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; reference electrodes, detachable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19264 |
| Ngày phát hành | 1966-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement - pH measuring chains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement - pH measuring chains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; reference electrodes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19264 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH measurement; reference electrodes, detachable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19264 |
| Ngày phát hành | 1966-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |