Loading data. Please wait
Testing of pigments; test of ease of dispersion; high viscosity test medium, drying by air oxidation
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1984-06-00
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the precision refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid mineral oil hydrocarbons; determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51751 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum and related materials; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and other combustible liquids; determination of flash point by the closed tester according to Pensky-Martens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; determination of aniline point and mixed aniline point of bright mineral oil hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51775 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; measurement of the dynamic viscosity of liquid resins and oils by the capillary viscosimeter of isosceles type according to Ubbelohde | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53177 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Determination of the melting range of resins by the capillary method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53181 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion, survey and basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-1 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion, dispersing in low viscous media, using a shaking machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-10 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; testing of ease of dispersion; dispersing in high viscosity media using an automatic muller | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-11 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion; dispersing in high viscous media using a triple roller mill | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-12 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease dispersion, test medium alkyd resin system, low viscous, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-30 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments - Test of ease of dispersion, test medium alkyd-/melamine resin system, low viscous, stoving type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-31 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Acid Value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Method of assessment to ease of dispersion - Part 33: High viscosity test medium, hardening by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-33 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Method of assessment to ease of dispersion - Part 33: High viscosity test medium, hardening by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-33 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion; high viscosity test medium, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-33 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |