Loading data. Please wait
Pigments and extenders - Method of assessment to ease of dispersion - Part 33: High viscosity test medium, hardening by air oxidation
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-07-00
Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the Abbe-refractometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-2 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and related materials; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; determination of aniline point and mixed aniline point of bright mineral oil hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51775 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content in hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53169 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; measurement of the dynamic viscosity of liquid resins of isoceles type according to Ubbelohde | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53177 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints, varnishes and similar coating materials; determination of the melting interval of resins by the capillary method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53181 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Method of assessment of ease of dispersion - Part 30: Test medium alkyd resin system, low viscous, hardening by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-30 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of dispersion for assessment of dispersion characteristics - Part 1: Introduction (ISO 8780-1:1990); German version EN ISO 8780-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8780-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of dispersion for assessment of dispersion characteristics - Part 2: Dispersion using an oscillatory shaking machine (ISO 8780-2:1990); German version EN ISO 8780-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8780-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of dispersion for assessment of dispersion characteristics - Part 3: Dispersion using a high-speed impeller mill (ISO 8780-3:1990); German version EN ISO 8780-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8780-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of dispersion for assessment of dispersion characteristics - Part 4: Dispersion using a bead mill (ISO 8780-4:1990); German version EN ISO 8780-4:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8780-4 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of dispersion for assessment of dispersion characteristics - Part 5: Dispersion using an automatic muller (ISO 8780-5:1990); German version EN ISO 8780-5:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8780-5 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of dispersion for assessment of dispersion characteristics - Part 6: Dispersion using a triple-roll mill (ISO 8780-6:1990); German version EN ISO 8780-6:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8780-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of assessment of dispersion characteristics - Part 1: Assessment from the change in tinting strength of coloured pigments (ISO 8781-1:1990); German version EN ISO 8781-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8781-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of assessment of dispersion characteristics - Part 2: Assessment from the change in fineness of grind (ISO 8781-2:1990); German version EN ISO 8781-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8781-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Methods of assessment of dispersion characteristics - Part 3: Assessment from the change in gloss (ISO 8781-3:1990); German version EN ISO 8781-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8781-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion; high viscosity test medium, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-33 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Method of assessment to ease of dispersion - Part 33: High viscosity test medium, hardening by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-33 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease of dispersion; high viscosity test medium, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-33 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |