Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes; measurement of the dynamic viscosity of liquid resins of isoceles type according to Ubbelohde
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-11-00
Viscosity; rheological concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry - Determination of Viscosity - General Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51550 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; determination of kinematic viscosity using the Ubbelohde microviscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; determination of kinematic viscosity using the Ubbelohde viscometer; viscosity relative increment at short flow times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-3 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscosimetry; kapillary viscosimetry of newtonian liquids, sources of errors and corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53012 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C; method of test and classification; identical with ISO 719:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 719 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; measurement of the dynamic viscosity of liquid resins and oils by the capillary viscosimeter of isosceles type according to Ubbelohde | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53177 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Measurement of the dynamic viscosity of liquid resins; Resin solutions and oils by the capillary viscosimeter of isocelses type according to Ubbelohde | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53177 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Measurement of the dynamic viscosity of liquid resins; Resin solutions and oils by the capillary viscosimeter of isocelses type according to Ubbelohde | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53177 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; measurement of the dynamic viscosity of liquid resins of isoceles type according to Ubbelohde | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53177 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; measurement of the dynamic viscosity of liquid resins and oils by the capillary viscosimeter of isosceles type according to Ubbelohde | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53177 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |