Loading data. Please wait
| Colouring materials; terms and definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials; terms and definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |