Loading data. Please wait
Colouring materials - Terms and definitions
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-10-00
Colouring materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; terms and definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; concepts according to technological aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55949 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; terms according to technological aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55949 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |