Loading data. Please wait

DIN 55943

Colouring materials; terms and definition

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55943
Tên tiêu chuẩn
Colouring materials; terms and definition
Ngày phát hành
1984-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4618-1 (1984-12), MOD * ISO 4618-2 (1984-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1712-3 (1976-12)
Aluminium; Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1712-3
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-1 (1979-03)
Colorimetry; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-2 (1972-04)
Colorimetry, standard colorimetric systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-2
Ngày phát hành 1972-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53164 (1973-12)
Testing of pigments; determination of the relative scattering power of white pigments, black-ground method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53164
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53204 (1968-11)
Testing of pigments; determination of relative tinting strength of coloured pigments (visual matching method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53204
Ngày phát hành 1968-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53206-1 (1972-08)
Testing of pigments; particle size analysis, basic terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53206-1
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53234 (1972-11)
Testing of colouring materials; determination of relative tinting strength in white lightened media, photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53234
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53235-1 (1977-09)
Testing of pigments; tests on specimens having standard depth of shade, standard depths of shade and depth of shade standards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53235-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53236 (1983-01)
Testing of colouring materials; conditions of measurement and evaluation for the determination of colour differences for paint coatings, similar coatings and plastics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53236
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53238-22 (1978-06)
Testing of pigments; test of ease of dispersion, determination of the development of tinting strenght and hardness of dispersion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53238-22
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53772 (1982-08)
Testing of colouring materials in thermoplastics; determination of thermostability by injection moulding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53772
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55902 (1971-11)
Pigments; zinc chromate pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55902
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55903 (1971-11)
Pigments; strontium chromate pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55903
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55905-1 (1978-09)
Pigments; chromic oxide pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55905-1
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55906 (1971-11)
Pigments; iron blue pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55906
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55907 (1974-11)
Pigments; ultramarine pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55907
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55910 (1973-09)
Pigments; lithopone, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55910
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55911 (1973-10)
Extenders; barium sulphates, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55911
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55912-1 (1978-04)
Pigments; titanium dioxide pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55912-1
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55913-1 (1972-03)
Pigments; iron oxide pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55913-1
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55914 (1967-07)
Pigments; white lead, methods for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55914
Ngày phát hành 1967-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55916 (1982-08)
Pigments; red lead; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55916
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1984-09)
Extenders; calcium carbonates; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55919 (1980-03)
Extenders; dolomites, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55919
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55922 (1974-12)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55923 (1983-02)
Pigments; aluminium pigments and aluminium pigment pastes for paints; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55923
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55924 (1984-09)
Extenders - Natural magnesium silicate, hydrates, lamellar form - Technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55924
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55926 (1974-12)
Extenders; naturel silica, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55926
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55944 (1973-11) * DIN 55945 (1983-08) * DIN 55949 (1979-11) * DIN 55969 (1977-09) * DIN 55970 (1977-09) * DIN 55971 (1976-12) * DIN 55972 (1975-12) * DIN 55973 (1974-12) * DIN 55974 (1977-04) * DIN 55975 (1973-09) * DIN ISO 787-5 (1983-02)
Thay thế cho
DIN 55943 (1978-04)
Colouring materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1983-04) * DIN 55943/A1 (1981-09)
Thay thế bằng
DIN 55943 (1993-11)
Colouring materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 55943 (2001-10)
Colouring materials - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1993-11)
Colouring materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1984-09)
Colouring materials; terms and definition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1978-04)
Colouring materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1984-09) * DIN 55943 (1983-04) * DIN 55943/A1 (1981-09)
Từ khóa
Colouring materials * Colours technology * Definitions * Dyes * Extenders * Paints * Pigments * Colour
Mục phân loại
Số trang
8