Loading data. Please wait
Extenders; barium sulphates, technical delivery specifications
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1973-10-00
Color measurement - White standard for colorimetry and reflectometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-9 |
Ngày phát hành | 1970-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of powders and granulates - Determination of residue on sieve by water as flushing fluid by means of the Mocker apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53580 |
Ngày phát hành | 1968-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; barium sulfates; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55911 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe (ISO 3262-3:1998); German version EN ISO 3262-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate) (ISO 3262-2:1998); German version EN ISO 3262-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; barium sulfates; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55911 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; barium sulphates, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55911 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |