Loading data. Please wait
Extenders; barium sulfates; technical delivery conditions
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-12-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of lightness of extenders and white pigment powders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53163 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53242-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66115 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; barium sulphates, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55911 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate) (ISO 3262-2:1998); German version EN ISO 3262-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe (ISO 3262-3:1998); German version EN ISO 3262-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe (ISO 3262-3:1998); German version EN ISO 3262-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate) (ISO 3262-2:1998); German version EN ISO 3262-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; barium sulfates; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55911 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; barium sulphates, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55911 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |