Loading data. Please wait
Extenders - Natural magnesium silicate, hydrates, lamellar form - Technical delivery specifications
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-09-00
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of ceramic materials; determination of change in weight on ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51081 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of lightness of extenders and white pigment powders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53163 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the electric conductivity and the specific resistance (resistivity) of aqueous extracts of pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53208 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, terms, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-1 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, lead content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-5 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, copper content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-10 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, manganese content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-11 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; zinc oxide pigments; methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55908-2 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; natural silicic acid and silicates, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55920 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of relative hue of near white specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55981 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66115 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET); fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66131 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by adsorption of nitrogen; single-point diffenrential method according to Haul and Dümbgen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66132 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; natural magnesium silicates, hydrated, lamellar form, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55924 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form (ISO 3262-10:2000); German version EN ISO 3262-10:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-10 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates (ISO 3262-11:2000); German version EN ISO 3262-11:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-11 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates (ISO 3262-11:2000); German version EN ISO 3262-11:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-11 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form (ISO 3262-10:2000); German version EN ISO 3262-10:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-10 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders - Natural magnesium silicate, hydrates, lamellar form - Technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55924 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; natural magnesium silicates, hydrated, lamellar form, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55924 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |