Loading data. Please wait

DIN 55924

Extenders - Natural magnesium silicate, hydrates, lamellar form - Technical delivery specifications

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55924
Tên tiêu chuẩn
Extenders - Natural magnesium silicate, hydrates, lamellar form - Technical delivery specifications
Ngày phát hành
1984-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3262 (1975-09), MOD * ISO/DIS 3262-10 (1994-03), MOD * ISO/DIS 3262-11 (1994-03), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51081 (1979-07)
Testing of ceramic materials; determination of change in weight on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51081
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 81.060.01. Ðồ gốm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53163 (1977-12)
Determination of lightness of extenders and white pigment powders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53163
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53195 (1976-12)
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53195
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53208 (1972-08)
Testing of pigments; determination of the electric conductivity and the specific resistance (resistivity) of aqueous extracts of pigments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53208
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-1 (1976-03)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, terms, general rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-4 (1980-01)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-4
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-5 (1975-12)
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, lead content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-5
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-10 (1978-12)
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, copper content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-10
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-11 (1978-04)
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, manganese content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-11
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55908-2 (1982-02)
Pigments; zinc oxide pigments; methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55908-2
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55920 (1974-12)
Extenders; natural silicic acid and silicates, methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55920
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55981 (1979-05)
Determination of relative hue of near white specimens
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55981
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66115 (1983-02)
Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66115
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66131 (1973-10)
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET); fundamentals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66131
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66132 (1975-07)
Determination of specific surface area of solids by adsorption of nitrogen; single-point diffenrential method according to Haul and Dümbgen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66132
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 787-2 (1983-08) * DIN ISO 787-3 (1983-02) * DIN ISO 787-5 (1983-02) * DIN ISO 787-9 (1983-08) * DIN ISO 787-18 (1984-04)
Thay thế cho
DIN 55924 (1974-12)
Extenders; natural magnesium silicates, hydrated, lamellar form, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55924
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55924 (1983-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3262-10 (2001-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form (ISO 3262-10:2000); German version EN ISO 3262-10:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-10
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-11 (2001-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates (ISO 3262-11:2000); German version EN ISO 3262-11:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-11
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3262-11 (2001-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates (ISO 3262-11:2000); German version EN ISO 3262-11:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-11
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-10 (2001-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form (ISO 3262-10:2000); German version EN ISO 3262-10:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-10
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55924 (1984-09)
Extenders - Natural magnesium silicate, hydrates, lamellar form - Technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55924
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55924 (1974-12)
Extenders; natural magnesium silicates, hydrated, lamellar form, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55924
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55924 (1983-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Definitions * Delivery conditions * Extenders * Flakes * Inspection * Magnesium inorganic compounds * Magnesium silicate hydrates * Materials specification * Paint extenders * Paints * Specification (approval) * Talc * Colour * Testing * Materials
Mục phân loại
Số trang
4