Loading data. Please wait
Pigments; zinc oxide pigments; methods of analysis
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1982-02-00
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter volatile at 105 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53198 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the water soluble sulphate, chloride and nitrate content, water soluble chlorides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53207-2 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the electric conductivity and the specific resistance (resistivity) of aqueous extracts of pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53208 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, terms, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-1 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of powders and granulates - Determination of residue on sieve by water as flushing fluid by means of the Mocker apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53580 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET); fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66131 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by adsorption of nitrogen; single-point diffenrential method according to Haul and Dümbgen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66132 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Zincoxide pigments - Methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55908 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Zincoxide pigments - Methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55908 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; zinc oxide pigments; methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55908-2 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |