Loading data. Please wait
Pigments - Zincoxide pigments - Methods of analysis
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-07-00
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Porcelain laboratory ware; crucibles and lids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12904 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; structure of atomic absorption spectrometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filter papers for chemical analyses; classification, designation, main properties, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53135 |
Ngày phát hành | 1968-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 85.080.99. Các sản phẩm giấy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and extenders; determination of lightness of extenders and white pigments in powder form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53163 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66131 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by adsorption of nitrogen; single-point diffenrential method according to Haul and Dümbgen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66132 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; zinc oxide pigments; methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55908-2 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Zincoxide pigments - Methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55908 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; zinc oxide pigments; methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55908-2 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |