Loading data. Please wait

DIN 51401-2

Atomic absorption spectrometry; structure of atomic absorption spectrometers

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-01-00

Liên hệ
The standard specifies the structure of atomic absorption spectrometers, especially the most important parts, i.e. radiation conduction, spectral apparatus, back ground correction and atomization systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51401-2
Tên tiêu chuẩn
Atomic absorption spectrometry; structure of atomic absorption spectrometers
Ngày phát hành
1987-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5030-2 (1982-09)
Spectral measurement of radiation; radiation sources; selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5030-2
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5030-3 (1984-12)
Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5030-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-1 (1983-12)
Atomic absorption spectrometry; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5030-1 (1984-01) * ZH 1/119 (1982-04)
Thay thế cho
DIN 51401 (1973-05)
Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-2 (1985-04)
Thay thế bằng
DIN 51401-1 Beiblatt 1 (2000-04)
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms; explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51401 Beiblatt 1 (2013-08)
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Terms; Supplement 1: Explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-1 Beiblatt 1 (2000-04)
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms; explanations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401 (1973-05)
Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-2 (1987-01)
Atomic absorption spectrometry; structure of atomic absorption spectrometers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-2 (1985-04)
Từ khóa
Absorption spectrophotometry * Atomic absorption spectrometry * Atomic absorption spectrophotometry * Measuring instruments * Radiation * Signal processing * Specification (approval) * Spectral emittance * Spectrometry * Spectrophotometry * Test equipment * Spectrometers * Atomic absorption spectrometers * Bodies * Measured value * Spectroscopic instruments * Automation * AAS * Design
Số trang
4