Loading data. Please wait
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Terms; Supplement 1: Explanations
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2013-08-00
Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectral measurement of radiation; physical detectors for spectral measurement of radiation; terminology, characteristic quantities, selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-5 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms; explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Terms; Supplement 1: Explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms; explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; structure of atomic absorption spectrometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |