Loading data. Please wait

DIN 51401

Atomic absorption spectrometry (AAS) - Vocabulary

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
This document specifies terms of the atomic absorptions spectrometry (AAS), including all AAS-techniques, e. g. flame-AAS, electrothermal-AAS, hydride-generation-AAS, cold vapour-AAS and graphit-furnace-AAS.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51401
Tên tiêu chuẩn
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Vocabulary
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1310 (1984-02)
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5030-1 (1985-06)
Spectral measurement of radiation; terminology, quantities, characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5030-1
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5030-3 (1984-12)
Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5030-3
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5030-5 (1987-12)
Spectral measurement of radiation; physical detectors for spectral measurement of radiation; terminology, characteristic quantities, selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5030-5
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5031-1 (1982-03)
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5031-1
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5031-8 (1982-03)
Physics of radiation in the field of optics and illuminating engineering; definitions and constants of radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5031-8
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51005 (2005-08)
Thermal analysis (TA) - Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51005
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến hoá phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32635 (1992-05) * DIN 32645 (2008-11) * DIN 38402-51 (1986-05) * DIN 51008-2 (2001-12) * DIN 51009 (2001-12) * DIN 51401-1 Beiblatt 1 (2000-04) * DIN 55350-13 (1987-07) * DIN 58960-1 (1988-05) * DIN 58960-2 (1997-05) * DIN 58960-3 (1988-05) * DIN EN ISO 4259 (2006-10)
Thay thế cho
DIN 51401-1 (2001-12)
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-1 (2009-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 51401 (2010-07)
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-1 (1992-11)
Atomic absorption spectrometry; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401 (1973-05)
Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-1 (2001-12)
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-1 (1983-12)
Atomic absorption spectrometry; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51401-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51401-1 (2009-02) * DIN 51401-1 (1992-11) * DIN 51401-1 (1982-01)
Từ khóa
AAS * Absorption spectrophotometry * Atomic absorption * Atomic absorption spectrometry * Atomic absorption spectrophotometry * Definitions * Flame atomic absorption spectrometry * Materials testing * Methods of analysis * Optical radiation * Terminology * Terminology standard * Vocabulary
Số trang
39