Loading data. Please wait
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2001-12-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectral measurement of radiation; terminology, quantities, characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-1 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectral measurement of radiation; physical detectors for spectral measurement of radiation; terminology, characteristic quantities, selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-5 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-1 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physics of radiation in the field of optics and illuminating engineering; definitions and constants of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-8 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectrophotometrical analysis of solutions; terms, symbols, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical emission spectral analysis (OES); flame and plasma systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51008-2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms; explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometers for analytical tests; used physical-chemical basic processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58960-1 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometer for analytical tests - Part 2: Technical design; classification, components, concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58960-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometers for analytical tests; concepts for characterisation of technical properties for absorption photometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58960-3 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atomic absorption spectrometry; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |