Loading data. Please wait
Testing of colouring materials in thermoplastics; determination of thermostability by injection moulding
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1982-08-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; tristimulus method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-6 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric Evaluation of Colour Differences of Surface Colours According to the CIELAB Formula | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6174 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing pigments; determination of lightening power of white pigments (photometric method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53192 |
Ngày phát hành | 1960-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; tests on specimens having standard depth of shade, standard depths of shade and depth of shade standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53235-1 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, terms, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-1 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in thermoplastics; determination of the thermal stability by injection moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53772 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials in plastics - Determination of colour stability to heat during processing of colouring materials in plastics - Part 2: Determination by injection moulding; German version EN 12877-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12877-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials in plastics - Determination of colour stability to heat during processing of colouring materials in plastics - Part 1: General introduction; German version EN 12877-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12877-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in thermoplastics; determination of the thermal stability by injection moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53772 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials in thermoplastics; determination of thermostability by injection moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53772 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |