Loading data. Please wait
Extenders - Natural potassium aluminium silicate, hydrated - Technical delivery specifications
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-03-00
Testing of ceramic materials; chemical analysis of refractories mainly consisting of alumina und silica, determination of oxide of potassium, oxide of sodium and lithia | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51070-8 |
Ngày phát hành | 1966-02-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter volatile at 105 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53198 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of the electric conductivity and the specific resistance (resistivity) of aqueous extracts of pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53208 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of powders and granulates - Determination of residue on sieve by water as flushing fluid by means of the Mocker apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53580 |
Ngày phát hành | 1968-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; natural silicic acid and silicates, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55920 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica (ISO 3262-12:2001); German version EN ISO 3262-12:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica (ISO 3262-12:2001); German version EN ISO 3262-12:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders - Natural potassium aluminium silicate, hydrated - Technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55929 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |