Loading data. Please wait

IEC 60825-1*CEI 60825-1

Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements

Số trang: 220
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60825-1*CEI 60825-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60825-1 (2015-07), IDT * BS EN 60825-1 (2014-08-31), IDT * EN 60825-1 (2014-08), IDT * NF C43-805 (2014-10-10), IDT * JIS C 6802 (2014-09-22), IDT * UNE-EN 60825-1 (2015-04-01), IDT * STN EN 60825-1 (2015-02-01), IDT * CSN EN 60825-1 ed. 3 (2015-04-01), IDT * DS/EN 60825-1 (2014-08-28), IDT * NEN-EN-IEC 60825-1:2014 en (2014-08-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050 AMD 1*CEI 60050 AMD 1 (2014-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility - Part 732: Computer network technology - Part 851: Electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050 AMD 1*CEI 60050 AMD 1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1 (1993-01)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 2*CEI 60050-221 AMD 2 (1999-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 221: Magnetic materials and components; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 2*CEI 60050-221 AMD 2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 3*CEI 60050-221 AMD 3 (2007-04)
Amendment 3 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 221: Magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 3*CEI 60050-221 AMD 3
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04) * IEC 60050-114 (2014-03) * IEC 60050-395 (2014-03) * IEC 62471 (2006-07)
Thay thế cho
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 1 (2009-12)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Interpretation Sheet 2*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 2 (2011-01)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Interpretation Sheet 2*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Corrigendum 1*CEI 60825-1 Corrigendum 1 (2008-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Corrigendum 1*CEI 60825-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 76/502/FDIS (2014-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2014-05)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1 (1997-09)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2 (2001-01)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1*CEI 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1 (2002-06)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1*CEI 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2 (2001-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 1 (2009-12)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Interpretation Sheet 2*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 2 (2011-01)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Interpretation Sheet 2*CEI 60825-1 Interpretation Sheet 2
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Corrigendum 1*CEI 60825-1 Corrigendum 1 (2008-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Corrigendum 1*CEI 60825-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60820*CEI 60820 (1986)
Electrical safety of laser equipment and installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60820*CEI 60820
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825*CEI 60825 (1984)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements, and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825*CEI 60825
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825 AMD 1*CEI 60825 AMD 1 (1990-08)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements and user's guide; amendment 1 to IEC 825 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825 AMD 1*CEI 60825 AMD 1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 76/502/FDIS (2014-01) * IEC 76/479/CDV (2013-01) * IEC 76/474/CD (2012-07) * IEC 76/461/CD (2012-01) * IEC 76/338/CDV (2006-03) * IEC 76/220/FDIS (2000-07) * IEC 76/202/CDV (1999-07) * IEC 76/196A/CDV (1999-07) * IEC 76/197/CDV (1999-04) * IEC 76/196/CDV (1999-04) * IEC 76/157/FDIS (1997-04) * IEC 76/155/CDV (1997-04) * IEC 76/134/CDV (1996-01) * IEC 76/108/CDV (1995-04) * IEC/DIS 76(CO)28 (1992-11)
Từ khóa
Application rule * Cables * Classification * Communication systems * Condition of use * Definitions * Design * Device classification * Electrical engineering * Equipment safety * Eye protectors * Glass fibre cables * Hazard classes * Hazards * Information signs * Information technology * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Light hazards * Light-emitting diodes * Limits (mathematics) * Maintenance * Manufacturing * Marking * Measurement * Measuring techniques * Minimum requirements * Occupational safety * Operating conditions * Operational instructions * Optical waveguides * Perception * Personnel * Production * Radiation * Radiation hazards * Radiation protection * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Usage regulations * User information * Warning signs
Số trang
220