Loading data. Please wait

IEC 60825-1*CEI 60825-1

Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements

Số trang: 199
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60825-1*CEI 60825-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60825-1 (2008-05), IDT * BS EN 60825-1 (2007-11-30), IDT * GB 7247.1 (2012), IDT * EN 60825-1 (2007-10), IDT * NF C43-805 (2008-01-01), IDT * JIS C 6802 (2011-03-22), IDT * OEVE/OENORM EN 60825-1 (2008-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60825-1 (2010-07-01), IDT * PN-EN 60825-1 (2008-04-18), IDT * PN-EN 60825-1 (2010-07-13), IDT * SS-EN 60825-1 (2007-11-19), IDT * UNE-EN 60825-1 (2008-11-05), IDT * GOST IEC 60825-1 (2013), IDT * GOST R IEC 60825-1 (2009), IDT * STN EN 60825-1 (2008-06-01), IDT * CSN EN 60825-1 ed. 2 (2008-06-01), IDT * DS/EN 60825-1 (2008-01-25), IDT * JS 60825-1 (2012-02-16), IDT * NEN-EN-IEC 60825-1:2007 en;fr (2007-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-22*CEI 60601-2-22 (1995-11)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-22*CEI 60601-2-22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1 (1993-11)
Thay thế cho
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1 (1997-09)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2 (2001-01)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1*CEI 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1 (2002-06)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1*CEI 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2 (2001-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 76/338/CDV (2006-03) * IEC/TR 60825-9 (1999-10, t)
Thay thế bằng
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2014-05)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2014-05)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1 (1997-09)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2 (2001-01)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1*CEI 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1 (2002-06)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1*CEI 60825-1 AMD 2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2 (2001-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60820*CEI 60820 (1986)
Electrical safety of laser equipment and installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60820*CEI 60820
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825*CEI 60825 (1984)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements, and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825*CEI 60825
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825 AMD 1*CEI 60825 AMD 1 (1990-08)
Radiation safety of laser products, equipment classification, requirements and user's guide; amendment 1 to IEC 825 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825 AMD 1*CEI 60825 AMD 1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 76/338/CDV (2006-03) * IEC 76/220/FDIS (2000-07) * IEC 76/202/CDV (1999-07) * IEC 76/196A/CDV (1999-07) * IEC 76/197/CDV (1999-04) * IEC 76/196/CDV (1999-04) * IEC 76/157/FDIS (1997-04) * IEC 76/155/CDV (1997-04) * IEC 76/134/CDV (1996-01) * IEC 76/108/CDV (1995-04) * IEC/DIS 76(CO)28 (1992-11)
Từ khóa
Application rule * Cables * Classification * Classification systems * Communication systems * Condition of use * Definitions * Design * Device classification * Electrical engineering * Equipment safety * Eye protectors * Glass fibre cables * Hazard classes * Hazards * Information signs * Information technology * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Light hazards * Light-emitting diodes * Limits (mathematics) * Maintenance * Manufacturing * Marking * Marking of roads * Measurement * Minimum requirements * Occupational safety * Operating conditions * Operational instructions * Optical waveguides * Perception * Personnel * Position * Production * Radiation * Radiation hazards * Radiation protection * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Usage regulations * User information * Warning signs
Số trang
199