Loading data. Please wait

GOST 937

Canned tomato juice. Specification

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 937
Tên tiêu chuẩn
Canned tomato juice. Specification
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 5717 (1991)
Jars for canned food. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5717
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8756.1 (1979)
Canned food products. Methods for determination of organoleptic characteristics, net mass or volume and components fraction of total mass
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8756.1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8756.10 (1970)
Fruit and vegetable products. Method for determination of flesh content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8756.10
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8756.18 (1970)
Canned food products. Methods for determination of appearance, tightness of package and inner surface condition of metallic package
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8756.18
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10117 (1991)
Glass bottles for food liquids. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10117
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.2 (1994)
Food products. Methods for detection and quantity determination of Staphylococcus aureus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.2
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.3 (1985)
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.4 (1985)
Canned foods. Method for determination of nusophilic strictly anaerobs
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.5 (1985)
Canned foods. Method for determination of thermophilic airobes and facultive anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.5
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.6 (1985)
Canned foods. Method for determination of thermophile strictly anairobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.6
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.7 (1986)
Food products. Methods of detection of botulinum toxins and Clostridium botulinum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.7
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.8 (1988)
Food products. Method for determination of Bacillus cereus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.8
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.9 (1988)
Food products. Method for determination of Clostridium perfringens
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.9
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.11 (1989)
Food products. Methods for determination of the lactic acid bacteria
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.11
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.12 (1988)
Food products. Method for determination of yeast and mould
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.12
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.14 (1991)
Canned foods. Method of Howard mould count
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.14
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10444.15 (1994)
Food products. Methods for determination quantity of mesophilic aerobes and facultative anaerobes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10444.15
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13799 (1981)
Canned fruit, berry, vegetable and mushroom produce. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13799
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13830 (1991)
Food common salt. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13830
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25555.0 (1982)
Fruit and vegetable products. Methods for determination of titratable acidity
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25555.0
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26313 (1984)
Products of fruit and vegetable processing. Acceptance rules and methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26313
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26323 (1984)
Products of prepared fruits and vegetables. Methods for determination of vegetable admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26323
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26668 (1985)
Food-stuff and food additives. Preparation of sampling for microbiological analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26668
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26669 (1985)
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26669
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26670 (1991)
Food products. Methods for cultivation of microorganisms
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26670
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26671 (1985)
Fruit and vegetable products, canned meat and meat-and-vegetable products. Preparation of samples for laboratory analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26671
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28038 (1989)
Fruit and vegetable products. Methods for determination of mycotoxin patulin
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28038
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28562 (1990)
Fruit and vegetable products. Refractometric method for determination of soluble dry substances content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28562
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5981 (1988) * GOST 10444.1 (1984) * GOST 24556 (1989) * GOST 25555.3 (1982) * GOST 26186 (1984) * GOST 26927 (1986) * GOST 26929 (1994) * GOST 26930 (1986) * GOST 26931 (1986) * GOST 26932 (1986) * GOST 26933 (1986) * GOST 26934 (1986) * GOST 26935 (1986)
Thay thế cho
GOST 937 (1972)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 937 (1991)
Canned tomato juice. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 937
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 67.160.20. Ðồ uống không rượu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Số trang
11