Loading data. Please wait
Jars for canned food. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5717 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned food products. Methods for determination of organoleptic characteristics, net mass or volume and components fraction of total mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8756.1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Method for determination of flesh content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8756.10 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned food products. Methods for determination of appearance, tightness of package and inner surface condition of metallic package | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8756.18 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bottles for food liquids. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10117 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for detection and quantity determination of Staphylococcus aureus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.2 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of mesophilic airobes and facultative-anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of nusophilic strictly anaerobs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of thermophilic airobes and facultive anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.5 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method for determination of thermophile strictly anairobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.6 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods of detection of botulinum toxins and Clostridium botulinum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.7 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Method for determination of Bacillus cereus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.8 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Method for determination of Clostridium perfringens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.9 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for determination of the lactic acid bacteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.11 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Method for determination of yeast and mould | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.12 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned foods. Method of Howard mould count | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.14 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for determination quantity of mesophilic aerobes and facultative anaerobes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10444.15 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned fruit, berry, vegetable and mushroom produce. Packing, marking, transportation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13799 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food common salt. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13830 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Methods for determination of titratable acidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25555.0 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of fruit and vegetable processing. Acceptance rules and methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26313 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of prepared fruits and vegetables. Methods for determination of vegetable admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26323 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food-stuff and food additives. Preparation of sampling for microbiological analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26668 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26669 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food products. Methods for cultivation of microorganisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26670 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products, canned meat and meat-and-vegetable products. Preparation of samples for laboratory analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26671 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Methods for determination of mycotoxin patulin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28038 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Refractometric method for determination of soluble dry substances content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28562 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Canned tomato juice. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 937 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.20. Ðồ uống không rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |