Loading data. Please wait

GOST 26669

Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 26669
Tên tiêu chuẩn
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R 53511 (2009), IDT * GOST R 53796 (2010), IDT * GOST 8.070 (1983), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6887 (1983-06)
Microbiology; General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6887
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 07.100.01. Vi sinh vật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7218 (1985-09)
Microbiology; General guidance for microbiological examinations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7218
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13805 (1976)
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13805
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51652 (2000) * GOST 4233 (1977) * GOST 5962 (1967) * GOST 8756.18 (1970) * GOST 9147 (1980) * GOST 21241 (1989) * GOST 25336 (1982) * GOST 26668 (1985)
Thay thế cho
GOST 10444.0 (1975)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 26669 (1985)
Food-stuffs and food additives. Preparation of samples for microbiological analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26669
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Animal fats * Animal oils * Control * Fats * grain * Oils * Properties * Specifications * test * Test specimens * Vegetable fats * Vegetable oils * Wheat
Số trang
16