Loading data. Please wait
Glass bottles for food liquids. Specifications
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1991-00-00
Glass containers; Tall crown finishes; Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8162 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; series of pilferproof finish; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9056 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier height gauges. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 164 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bottles for food liquids supplied for export. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26586 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bottles for food. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13906 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bottles for food liquids. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10117 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bottles for food. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13906 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |