Loading data. Please wait
Fruit and vegetable products. Refractometric method for determination of soluble dry substances content
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1990-00-00
Fruit and vegetable products; Determination of soluble solids content; Refractometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2173 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dried fruits. Acceptance rules, methods of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1750 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.10. Quả và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gauze. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9412 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21400 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Refractometric method for determination of soluble solids content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 2173 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Refractometric method for determination of soluble solids content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 2173 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |