Loading data. Please wait
Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1975-00-00
| Glass; Resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 695 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber technical tubes. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5496 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass inorganic and glass-crystal materials. Method for determination of water-resisting property at 98 °C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10134.1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass inorganic and glass-crystal materials. Method for determination of alkale resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10134.3 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inorganic glass and glass-crystal materials. Determination of linear thermal expansion coefficient | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10978 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21400 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |