Loading data. Please wait
Dried fruits. Acceptance rules, methods of testing
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1986-00-00
Flat glass. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 111 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3479 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jars for canned food. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5717 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper of trimmed sizes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6656 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular fluorescent lamps for general lighting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6825 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical pincers. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21241 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permanent magnets for use in electrical products. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24936 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính 29.100.10. Bộ phận từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dried fruits. Acceptance rules, methods of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1750 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.10. Quả và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |