Loading data. Please wait
Permanent magnets for use in electrical products. General technical requirements
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1989-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. The method of carring out measurements for determination of static magnetic characteristics of hard magnetic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.268 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product quality. Acceptance statistical inspection by attributes when the acceptable number of defectives in sample equals 0 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16493 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic and electrical equipment. Mechanical and climatic influence. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16962 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Casting hard magnetic materials. Marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17809 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18242 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical articles. Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18620 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetically hard sintered materials. Marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21559 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Means for measuring of electrical quantities. General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22261 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetically hard ferrites. Grades and main parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24063 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast permament magnets for electrical products. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24936 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.10. Bộ phận từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permanent magnets for use in electrical products. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24936 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính 29.100.10. Bộ phận từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast permament magnets for electrical products. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24936 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.10. Bộ phận từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |