Loading data. Please wait

GOST 21559

Magnetically hard sintered materials. Marks

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 21559
Tên tiêu chuẩn
Magnetically hard sintered materials. Marks
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.303 (1978)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Teslameters for constant magnetic fields in the range from 0,01 to 2T. Methods and means of verification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.303
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.030 (1981)
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.030
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.002 (1975)
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.002
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.004 (1975)
Occupational safety standards system. Heat treatment of metals. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.004
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.019 (1980)
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.019
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.028 (1982)
Occupational safety standards system. Abrasive and elbor instruments. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.028
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15895 (1977)
Statistical quality control. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15895
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16504 (1981)
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16504
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17359 (1982)
Powder metallurgy. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17359
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19200 (1980)
Iron and steel castings. Terms and definitions of defects
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19200
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.025 (1980) * GOST 123 (1978) * GOST 859 (1978) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 4461 (1977) * GOST 4463 (1976) * GOST 9147 (1980) * GOST 15471 (1977) * GOST 22180 (1976) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 21559 (1976)
Magnetically hard sintered materials. Marks
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21559
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Hard * Magnetic materials * Marks * Sinter materials * HART
Số trang
43