Loading data. Please wait
Magnetically hard sintered materials. Marks
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1976-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Teslameters for constant magnetic fields in the range from 0,01 to 2T. Methods and means of verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.303 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.030 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.002 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Heat treatment of metals. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.004 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Abrasive and elbor instruments. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.028 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15895 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powder metallurgy. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17359 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron and steel castings. Terms and definitions of defects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19200 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetically hard sintered materials. Marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21559 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |