Loading data. Please wait
Electronic and electrical equipment. Mechanical and climatic influence. Requirements and test methods
Số trang: 106
Ngày phát hành: 1971-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. State supervision and department control of measuring instruments. Basic regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.002 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of measuring instruments. Organization and procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.513 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for voltage to 1000 V. Shells. Degrees of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14255 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16962.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic and electrical equipment. Mechanical and climatic influence. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16962 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |