Loading data. Please wait

IEC 61158-2*CEI 61158-2

Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition

Số trang: 1008
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61158-2*CEI 61158-2
Tên tiêu chuẩn
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61158-2 (2015-02), IDT * BS EN 61158-2 (2014-10-31), IDT * EN 61158-2 (2014-10), IDT * NF C46-604-2 (2015-01-10), IDT * OEVE/OENORM EN 61158-2 (2015-04-01), IDT * PN-EN 61158-2 (2014-12-31), IDT * STN EN 61158-2 (2015-04-01), IDT * CSN EN 61158-2 ed. 5 (2015-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 61158-2:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/TIA/EIA-644 (1995)
Electrical Characteristics of Low Voltage Differential Signaling (LVDS) Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-644
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-422-B (1994)
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-422-B
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-485-A (1998)
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-485-A
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3 (2014-02)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/759/FDIS (2014-04) * IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04) * IEC 60050-114 (2014-03) * IEC 60050-395 (2014-03) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60603-7-4 (2010-04) * IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2010-08) * IEC 60793-1-42 (2013-01) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2011-04) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2014-02) * IEC 60793-1-52 (2014-02) * IEC 60793-1-53 (2014-02) * IEC 60793-1-54 (2012-10) * IEC 60793-2 (2011-11) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-40 (2009-04) * IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 60793-2-60 (2008-02) * IEC 61000-4-2 (2008-12) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-4 (2012-04) * IEC 61156-1 (2007-06) * IEC 61169-8 (2007-02) * ISO/IEC 8802-3 (2000-12)
Thay thế cho
IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2010-07)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/758A/FDIS (2014-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2014-07)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung
35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2000-09)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2*CEI 61158-2 (1993-12)
Fieldbus standard for use in industrial control systems; part 2: physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 Corrigendum 1*CEI 61158-2 Corrigendum 1 (2004-07)
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 Corrigendum 1*CEI 61158-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1 (1995-11)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2 (1996-11)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/758A/FDIS (2014-04) * IEC 65C/758/FDIS (2014-03) * IEC 65C/697/CDV (2012-05) * IEC 61158-2 (2010-07) * IEC 65C/598/FDIS (2010-04) * IEC 65C/553/CDV (2009-06) * IEC 61158-2 (2007-12) * IEC 65C/472/FDIS (2007-07) * IEC 65C/432/CDV (2006-06) * IEC 61158-2 (2003-05) * IEC 65C/289/FDIS (2003-01) * IEC 65C/262/CDV (2001-08) * IEC 65C/241A/CDV (2000-08) * IEC 65C/241/CDV (2000-07) * IEC 65C/233/FDIS (2000-04) * IEC 65C/158/FDIS (1996-05) * IEC 65C/155/CDV (1996-01) * IEC 65C/143/FDIS (1995-07) * IEC 65C/146/CDV (1995-04) * IEC/DIS 65C(CO)34A (1992-11) * IEC/DIS 65C(CO)34 (1992-11)
Từ khóa
Bus systems * Buses (data processing) * Circuit networks * Communication * Control equipment * Control systems * Control technology * Data communication * Data interface * Data processing * Data services * Data transfer * Definitions * Digital * Digital data * Digital engineering * EDP * Electronic instruments * Electronic systems * Field bus * Guidance systems * Industrial facilities * Information interchange * Information processing * Information technology * INTERBUS * Interfaces * Interfaces (data processing) * Interoperability * Open systems interconnection * OSI * Physical layers * Process control engineering * Specification * Transmission media * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Buses (vehicles)
Số trang
1008