Loading data. Please wait

IEC 61158-2*CEI 61158-2

Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition

Số trang: 858
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61158-2*CEI 61158-2
Tên tiêu chuẩn
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61158-2 (2011-09), IDT * BS EN 61158-2 (2010-10-31), IDT * EN 61158-2 (2010-10), IDT * OEVE/OENORM EN 61158-2 (2011-11-01), IDT * PN-EN 61158-2 (2011-04-29), IDT * SS-EN 61158-2 (2004-10-25), IDT * SS-EN 61158-2 (2010-11-22), IDT * STN EN 61158-2 (2011-06-01), IDT * CSN EN 61158-2 ed. 4 (2011-04-01), IDT * DS/EN 61158-2 (2011-02-17), IDT * NEN-EN-IEC 61158-2:2010 en (2010-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/TIA-232-F (1997)
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-232-F
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-422-B (1994)
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-422-B
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-485-A (1998)
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-485-A
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-644-A (2001)
Electrical Characteristics of Low Voltage Differential Signaling (LVDS) Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-644-A
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-232-F (1997-10)
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-232-F
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-422-B (1994-05)
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-422-B
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-485-A (1998-03)
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-485-A
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-644-A (2001-02)
Electrical Characteristics of Low Voltage Differential Signaling (LVDS) Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-644-A
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2010-02)
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-17*CEI 60169-17 (1980)
Radio-frequency connectors. Part 17 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5mm(0.256 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (Type TNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-17*CEI 60169-17
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-1*CEI 60189-1 (2007-05)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-1*CEI 60189-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.10. Dây điện
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 (1988)
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (2002-06)
Electrical installations of buildings - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment; Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4 (2010-04)
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 250 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1 (2002-07)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54 (2003-06)
Optical fibres - Part 1-54: Measurement methods and test procedures; Gamma irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2007-08)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-3*CEI 60807-3 (1990-05)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-3*CEI 60807-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (2008-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2006-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61131-2*CEI 61131-2 (2007-07)
Programmable controllers - Part 2: Equipment requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61131-2*CEI 61131-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-14 (2002-10) * IEC 60760 (1989-11) * IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-40 (2009-04) * IEC 60793-2-60 (2008-02) * IEC 60874-10-1 (1997-06) * IEC 61156-1 (2007-06) * IEC 61158-4-3 (2010-08)
Thay thế cho
IEC 65C/598/FDIS (2010-04) * IEC 61158-2 (2007-12)
Thay thế bằng
IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2014-07)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung
35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2014-07)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung
35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2000-09)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2*CEI 61158-2 (1993-12)
Fieldbus standard for use in industrial control systems; part 2: physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 Corrigendum 1*CEI 61158-2 Corrigendum 1 (2004-07)
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 Corrigendum 1*CEI 61158-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1 (1995-11)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2 (1996-11)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 (2010-07) * IEC 65C/598/FDIS (2010-04) * IEC 65C/553/CDV (2009-06) * IEC 61158-2 (2007-12) * IEC 65C/472/FDIS (2007-07) * IEC 65C/432/CDV (2006-06) * IEC 61158-2 (2003-05) * IEC 65C/289/FDIS (2003-01) * IEC 65C/262/CDV (2001-08) * IEC 65C/241A/CDV (2000-08) * IEC 65C/241/CDV (2000-07) * IEC 65C/233/FDIS (2000-04) * IEC 65C/158/FDIS (1996-05) * IEC 65C/155/CDV (1996-01) * IEC 65C/143/FDIS (1995-07) * IEC 65C/146/CDV (1995-04) * IEC/DIS 65C(CO)34A (1992-11) * IEC/DIS 65C(CO)34 (1992-11)
Từ khóa
Bus systems * Buses (data processing) * Circuit networks * Communication * Control equipment * Control systems * Control technology * Data communication * Data interface * Data processing * Data services * Data transfer * Definitions * Digital * Digital data * Digital engineering * EDP * Electronic instruments * Electronic systems * Field bus * Guidance systems * Industrial facilities * Information interchange * Information processing * Information technology * INTERBUS * Interfaces * Interfaces (data processing) * Interoperability * Open systems interconnection * OSI * Physical layers * Process control engineering * Specification * Transmission media * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Buses (vehicles)
Số trang
858