Loading data. Please wait

IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test

Số trang: 111
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61000-4-3:2006*SABS IEC 61000-4-3:2006 (2006-06-20)
Electromagnetic compatibility (EMC) Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61000-4-3:2006*SABS IEC 61000-4-3:2006
Ngày phát hành 2006-06-20
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-3 (2006-12), IDT * DIN EN 61000-4-3 (2008-06), IDT * DIN EN 61000-4-3 (2011-04), IDT * ABNT NBR IEC 61000-4-3 (2014-02-03), IDT * BS EN 61000-4-3+A2 (2006-07-31), IDT * EN 61000-4-3 (2006-05), IDT * NF C91-004-3 (2006-09-01), IDT * CAN/CSA-IEC 61000-4-3-07 (2007-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-3 (2007-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-3 (2008-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-3 (2011-05-01), IDT * PN-EN 61000-4-3 (2006-07-26), IDT * PN-EN 61000-4-3 (2007-12-10), IDT * SS-EN 61000-4-3 (2006-06-19), IDT * UNE-EN 61000-4-3 (2007-06-20), IDT * GOST IEC 60079-29-1 (2013), IDT * GOST R 51317.4.3 (2006), IDT * GOST 30804.4.3 (2013), IDT * STN EN 61000-4-3 (2007-04-01), IDT * SABS IEC 61000-4-3:2006 (2006-06-20), IDT * CSN EN 61000-4-3 ed. 3 (2006-11-01), IDT * DS/EN 61000-4-3 (2006-08-30), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-3:2006 en (2006-06-01), IDT * SABS IEC 61000-4-3:2006 (2006-06-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1 (2002-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 Edition 2.1*CEI 61000-4-3 Edition 2.1 (2002-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 Edition 2.1*CEI 61000-4-3 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77B/485/FDIS (2005-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61000-4-3 Edition 2.1*CEI 61000-4-3 Edition 2.1 (2002-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 Edition 2.1*CEI 61000-4-3 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1 (2002-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 Edition 1.2*CEI 61000-4-3 Edition 1.2 (2001-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 Edition 1.2*CEI 61000-4-3 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 Edition 1.1*CEI 61000-4-3 Edition 1.1 (1998-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 Edition 1.1*CEI 61000-4-3 Edition 1.1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1 (1998-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 77B/485/FDIS (2005-11) * IEC 77B/429/CDV (2004-09) * IEC 77B/352/FDIS (2002-04) * IEC 77B/339/FDIS (2001-11) * IEC 77B/303/CDV (2000-11) * IEC 77B/296/CDV (2000-07) * IEC 77B/291/FDIS (2000-05) * IEC 77B/273/CDV (1999-07) * IEC 77B/235/FDIS (1998-02) * IEC 77B/234/FDIS (1998-02) * IEC 77B/204/CDV (1997-06) * IEC 77B/203/CDV (1997-06) * IEC/DIS 65A/77B(CO)40/24 (1994-08)
Từ khóa
Basic standard * Calibration * Checking equipment * Definitions * Degree of sharpness * Digital * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic fields * Electromagnetic tests * Electronic instruments * Electronically-operated devices * EMC * Equipment * High frequencies * Immunity * Instruments * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Modulation * Modulation signals * Occupational safety * Performance in service * Radio equipment * Radiotelephone * Radiotelephones * Telephone equipment * Telephones * Test results * Test set-ups * Testing * Testing devices
Mục phân loại
Số trang
111