Loading data. Please wait
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1997-10-00
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-E |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternate Uses of Clear to Send and Local Loopback in ANSI/EIA-232-D and ANSI/EIA-530 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 24 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternate Connector for Use with ANSI/EIA-232-D and ANSI/EIA-530 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 26 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-E |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-232-D |
Ngày phát hành | 1986-11-12 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Communication Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-232-C |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternate Uses of Clear to Send and Local Loopback in ANSI/EIA-232-D and ANSI/EIA-530 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 24 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternate Connector for Use with ANSI/EIA-232-D and ANSI/EIA-530 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 26 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |