Loading data. Please wait
EIA TSB 26Alternate Connector for Use with ANSI/EIA-232-D and ANSI/EIA-530
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1989-00-00
| Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High Speed 25 Position Interface for Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment, Including Alternative 26-Position Connector | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-530-A |
| Ngày phát hành | 1992-05-26 |
| Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High Speed 25 Position Interface for Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment, Including Alternative 26-Position Connector | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-530-A |
| Ngày phát hành | 1992-05-26 |
| Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alternate Connector for Use with ANSI/EIA-232-D and ANSI/EIA-530 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 26 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |